1. Các loại phí hoàn, đổi (áp dụng theo khách/chặng bay) (giá chưa bao gồm thuế VAT)
LOẠI THAY ĐỔI |
MỨC PHÍ NỘI ĐỊA |
MỨC PHÍ QUỐC TẾ |
Phí thay đổi ngày/giờ bay |
250.000 VND |
525.000 VND |
25 USD |
750 THB |
Phí đổi tên |
250.000 VND |
525.000 VND |
25 USD |
750 THB |
Phí hoàn vé (bảo lưu) |
250.000 VND |
525.000 VND |
25 USD |
750 THB |
2. Phí hành lý ký gửi (giá chưa bao gồm thuế VAT)
GÓI HÀNH LÝ |
MỨC PHÍ NỘI ĐỊA |
MỨC PHÍ QUỐC TẾ |
Mua hành lý tại sân bay |
Gói 15kg tại sân bay (dành cho hành khách chưa mua hành lý) |
200.000 VND |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG
|
Gói 20kg tại sân bay (dành cho hành khách chưa mua hành lý) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
630.000 VND |
30 USD |
900 THB |
Quá cước/kg |
30.000 VND |
315.000 VND |
15 USD |
450 THB |
Mua hành lý trả trước (trên website/callcenter/đại lý/phòng vé) |
15kg |
100.000 VND |
264.000 VND |
12 USD |
360 THB |
20kg |
130.000 VND |
330.000 VND |
15 USD |
450 THB |
25kg |
200.000 VND |
440.000 VND |
20 USD |
600 THB |
30kg |
300.000 VND |
550.000 VND |
25 USD |
750 THB |
35kg |
KHÔNG ÁP DỤNG |
735.000 VND |
35 USD |
1.050 THB |
40kg |
KHÔNG ÁP DỤNG |
945.000 VND |
45 USD |
1.350 THB |
3. Phí chọn chỗ ngồi (giá chưa bao gồm thuế VAT)
LOẠI CHỖ |
MỨC PHÍ |
MỨC PHÍ |
Hạng vé Eco và Promo |
Hạng vé Flexi |
Chỗ ngồi thường |
20.000 VND |
Miễn phí |
Chỗ ngồi lối thoát hiểm |
60.000 VND |
40.000 VND |
Chỗ ngồi phía trên |
60.000 VND |
40.000 VND |
4. Các phí khác (giá chưa bao gồm thuế VAT)
TÊN PHÍ
|
MỨC PHÍ
|
PHẠM VI ÁP DỤNG
|
Phí thanh toán tiền mặt và phí thu hộ
|
30.000 VND
|
Áp dụng cho khách/chặng bay (Chỉ thu 1 lần duy nhất)
|
Thanh toán bằng thẻ (thẻ tín dụng, thẻ nội địa... )
|
30.000 VND
|
Áp dụng cho khách/chặng bay (Chỉ thu 1 lần duy nhất)
|
Phí phục vụ
|
50.000 VND
|
Áp dụng theo khách/ chặng bay
|
Phí quản trị (nội địa)
|
30.000 VND
|
Áp dụng theo khách/ chặng bay (Chỉ thu 1 lần duy nhất)
|
Phí quản trị (quốc tế) |
30.000 VND 2usd 60tbh
|
Áp dụng theo khách/ chặng bay (Chỉ thu 1 lần duy nhất)
|
5. Phí phục vụ hành khách đi chuyến bay nội địa: Biểu phí áp dụng đồng tiền VND
KHỞI HÀNH TỪ
|
MỨC PHÍ đã bao gồm thuế GTGT
|
HÀ NỘI (HAN)
|
60.000 |
HỒ CHÍ MINH (SGN)
|
HẢI PHÒNG (HPH)
|
ĐÀ NẴNG (DAD)
|
HUẾ (HUI)
|
ĐÀ LẠT (DLI)
|
PQC (PQC)
|
60.000 |
NHA TRANG (CXR)
|
60.000 |
BUÔN MÊ THUỘT (BMV)
|
VINH (VII)
|
50.00 |
6. Phí phục vụ hành khách đi chuyến bay quốc tế: Biểu phí áp dụng đồng tiền USD
KHỞI HÀNH TỪ
|
MỨC PHÍ MỚI ÁP DỤNG
|
HÀ NỘI (HAN)
|
16 |
HỒ CHÍ MINH (SGN)
|
20 |
7. Pre-Book meal
Pre-Book meal
|
MỨC PHÍ
|
Đặt suất ăn trên website Vietjet 48 tiếng trước giờ khởi hành. - Giá thấp hơn 20%. - Được phục vụ trước. - Luôn luôn có món ăn yêu cầu.
|
44,000 VNĐ |
8. Suất ăn nóng:
Suất ăn nóng:
|
Phụ thu: 20,000VND (01USD/30THB) cho một suất ăn nóng Áp dụng cho tất cả các suất ăn nóng có phục vụ trên các chặng bay quốc tế. Bao gồm suất ăn nóng bán trên máy bay và suất ăn được đặt trước . Áp dụng từ ngày 15/6/2013.
|
9. Xe Bus:
Xe Bus
|
MỨC PHÍ
|
Đặt vé trên website Vietjet 24 tiếng trước giờ bay khởi hành. Xe đón và trả khách theo giờ của mỗi chuyến bay. Chặng: Nội Bài - Hà Nội - Nội Bài.
Thời gian và địa điểm đón khách: + Tại Hà Nội: trước giờ bay 2h30' (Hai tiếng ba mươi phút) mỗi chuyến bay, tại rạp xiếc Trung Ương số 67- 69 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội
+ Tại sân bay Nội Bài: sau 30' (Ba mươi phút) giờ máy bay đáp thực tế tại khu vực xe đón khách của Công ty vận tải Việt thanh, làn xe nhượng quyền cuối sảnh A, tầng 1, sân bay Nội Bài,
Thời gian và địa điểm trả khách: + Tại Hà Nội: 90 Yên Phụ, Ba Đình, Hà Nội; Cổng rạp xiếc Trung Ương số 67-69 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
+ Tại sân bay Nội Bài: Tầng 2, Ga đi nội địa, sảnh B
|
40,000 VNĐ |
|